Willkommen auf meinem Blog

Auf dieser Seite findet ihr -in den verschiedenen Rubriken unter dem Titelbild- viele nützliche Infos rund um das Thema Vietnam und zudem jede Menge lustig-bis spannende Anekdoten aus meinem Alltag, als Schwiegertochter einer vietnamesischen Familie..

Mini-Dictionary

Kleines, deutsch/vietnamesisches Wörterbuch

(Hien Anh Le Nguyen)


Begrüßung:           

Hallo - Xin chào
Guten Tag - Xin chào
Wie geht es dir ? Anh (m), chị (w) có khỏe không ?
Mir gehts gut / nicht so gut / schlecht. Danke ! - Tôi khỏe / không được khỏe lắm / không khỏe . Cảm ơn !

Kennenlernen:

Mein Name ist..... Tên tôi là....                                                              
Wie heißen Sie ? - Anh (m), chị (w) tên là gì ?
Woher kommen Sie ?- Anh(chị ) từ đâu đến ?
Wie alt sind Sie ?- Anh ( chị) bao nhiêu tuổi ?
Wo arbeiten Sie ? - Anh (chị) làm việc ở đâu ?
Kennen wir uns nicht schon vom Sehen? - Hình như chúng ta đã từng gặp nhau ở đâu?
Wo wohnen Sie ? - Anh (chị ) sống ở đâu ?



Abschied / Verabschiedung:                             

Wann treffen / sehen wir uns wieder ?- Khi nào chúng ta có thể gặp lại nhau ?
Ich hoffe, wir sehen uns bald wieder.- Hy vọng rằng chúng ta sẽ sớm gặp lại nhau.
Auf wiedersehen!- Hẹn gặp lại.
Tschüß.- Tạm biệt
Viel Spaß - Chúc vui vẻ
schöne Ferien - Chúc kì nghỉ vui vẻ
Bis bald - Hẹn sớm gặp lại
Bis morgen - Hẹn gặp lại ngày mai
Gute Nacht - Chúc ngủ ngon
Alles Gute - Chúc mọi điều tốt đẹp!
Grüße...bitte von mir. - Làm ơn cho tôi gửi lời hỏi thăm tới .....
Wir müssen leider gehen.- Tiếc rằng chúng tôi có việc phải đi bây giờ
Ich möchte mich verabschieden.- Tôi muốn nói lời tạm biệt


Allg. Fragen:                                          


Wann ? Khi nào ?
Warum ?- Tại sao ?
Was ?
Mit wem ? - Cùng với ai ?
Wer? - Ai?
Wo? - Ở đâu ?
Woher? - Từ đâu ?
Wohin ? - Tới đâu ?
Wie viel ? - Bao nhiêu ?
Was ist das ? - Cái này là cái gì ?
Was kostet das ? - Cái này giá bao nhiêu ?
Wer ist das ? -Ai vậy ?
Wie spät ? - Mấy giờ rồi ?
Was machen Sie ? - Anh ( chị ) đang làm gì thế ?
Wo gehen Sie hin ? - Anh (chị ) đi đâu thế ?
Wie heißt das ? - Cái này tên là gì ?
Wie bitte ? - Xin lỗi ?
Wo sind wir ? - Chúng ta đang ở đâu ?
Können Sie mir helfen ? - Anh ( chị ) có thể giúp đỡ tôi được không ?
Was ist geschehen ? - Chuyện gì đã xảy ra ?


Glückwünsch / Beileid:                    

Alles Gute zum Geburtstatg - Tất cả những điều tốt đẹp nhất cho ngày sinh nhật.
Alles Liebe! - Tất cả những điều yêu thương nhất
Frohes Weihnachtsfest und ein glückliches neues Jahr. - Chúc Giáng sinh vui vẻ và một năm mới hạnh phúc
Frohe Ostern - Chúc lễ Phục sinh vui vẻ
Viel Glück - Chúc may mắn
Viel Erfolg - Chúc thành công
Alles Gute! - Tất cả những điều tốt đẹp nhất
Gute Reise! - Chúc chuyến đi du lịch vui vẻ
Gute Besserung! - Chúc mau chóng khỏi bệnh
Mein aufrichtiges Beileid - Tôi thành thật chia buồn
Schade! - Tiếc quá !


Essen und Trinken:                          

Die Speisekarke, bitte! - Xin cho tôi xem thực đơn !
Bedienen Sie hier ? - Anh ( chị ) phục vụ ở đây ?
Wir möchten etwas essen / trinken. - Chúng tôi muốn ăn / uống chút ít
Bringen Sie uns bitte 2 Portionen Pho. - Làm ơn làm cho chúng tôi 2 bát phở
Wie heißt dieses Gericht ? - Món ăn này tên là gì ?
Möchten Sie noch etwas ? - Anh ( chị ) có muốn dùng thêm chút gì nữa không ?
Danke, das ist schon genug.- Cảm ơn, thế là đủ rồi.
Danke ! Ich bin schon satt.- Cảm ơn, tôi no rồi.
Guten Appetitt! - Chúc ngon miệng!
Ich möchte zahlen - Tôi muốn trả tiền
Das Essen war sehr gut / nicht so gut. - Thức ăn ngon lắm / không được ngon lắm.


Auf der Straße:              


Wo ist das Postamt / der Bahnhof/ die Bank ? - Bưu điện / nhà ga /ngân hàng nằm ở đâu ?
Wie weit ist es zum Hotel / Museum ? - Còn bao xa nữa không thì tới khách sạn / viện bảo tàng ?
Kann ich mit dem Bus fahren ? - Tôi có thể đi bằng xe buýt được không ?
Wo muss ich aussteigen ? ( umsteigen )- Tôi phải xuống xe ( chuyển xe ) ở chỗ nào ?
Fahren Sie mich bitte zum.....- Làm ơn đưa tôi tới .....
Wie viele Minute zur Fuß ?- Bao nhiêu phút nếu tôi đi bộ ?


Einkäufe:                            

Wo kann ich.....kaufen ? - Ở đâu tôi có thể mua được......?
Haben Sie etwas billiges ? - Anh ( chị ) có cái nào rẻ hơn không ?
Was kostet das ? - Cái này giá bao nhiêu ?
Das ist zu teuer! - Đắt quá !
Haben Sie eine andere Farbe / Größer ? - Anh ( chị ) có màu nào / cỡ nào khác nữa không ?
Ich nehme es. - Tôi lấy cái này .
Kann ich mit dem Euro bezahlen ? - Tôi có thể trả bằng dồng Euro được không ?
Geben Sie mir..... - Cho tôi ......
Gibt es hier deutsche Zeitung ? - Ở đây có bán báo bằng tiếng Đức không ?
Wo kann ich eine Telephonkarke kaufen ? - Tôi có thể mua thẻ điện thoại ở đâu ?


Postamt:                                                                 

Was kostet dieser Brief ( diese Karte ) nach Deutschland / Österreich/ schweiz ? - Bức thư này ( chiếc thiệp này ) sang Đức /Áo / Thụy Sĩ giá bao nhiêu ?
Ich möchte diesen Brief nach Deutschland schicken.- Tôi muốn gửi lá thư này sang Đức Was kostet ein Gespräch nach DE ? - Một cuộc gọi sang Đức giá bao nhiêu ?


Bank / Geldwechsel:                

Wo kann ich Geld umtauschen ? - Tôi có thể đổi tiền ở đâu ?
Wieviel bekomme ich für 100 Euro? - Tôi nhận được bao nhiêu tiền Việt khi đổi 30 Euro?
Können Sie mir Eur in vietn. Währung umtauschen ? - Anh ( chị ) có thể đổi cho tôi đồng Euro sang tiền Việt được không ?
Ich möchte 100 Euro in vietn. Währung umwechseln. - Tôi muốn đổi 100 Euro sang tiền Việt Nam


Im Hotel:                               

Ich suche ein nicht zu teuer Hotel.- Tôi tìm một khách sạn rẻ tiền .
Ich suche ein Zimmer für 2 Personnen. - Tôi tìm một phòng dành cho 2 người
Wieviel kostet das Zimmer pro Tag / Nacht mit Frühstück ? - Phòng này mỗi ngày / đêm giá bao nhiêu kèm bữa ăn sáng ?
Ich habe bei Ihnen vor 3 Wochen ein Zimmer bestellt.- Tôi có đặt trước một phòng trong khách sạn của anh ( chị ) trước đây 3 tuần.
Haben Sie ein Einzelzimmer / Doppelzimmer ? - Anh ( chị ) có phòng một/ phòng đôi ?
Kann ich das Zimmer ansehen ?- Tôi có thể xem căn phòng đựoc không ?
Können Sie mir noch ein anderes Zimmer zeigen ? - Anh ( chị ) có thể chỉ cho tôi xem căn phòng khác được không ?
Können Sie das Gepäck auf mein Zimmer bringen ? - Anh ( chị ) có thể đưa hành lý lên phòng của tôi được không ?


Bei der Rezeption:              

Wo gibt es deutsche Zeitungen ? - Ở đâu có báo Đức ?
Chúng tôi xuống phố - Wir gehen in die Stadt.
Chìa khóa của tôi bị mất - Ich habe den Schlüssel verloren.
Bao giờ tới giờ ăn ? - Wann sind die Essenzeiten ?
Ich bin in 2 stunden wieder zurück - Tôi quay trở lại trong vòng 2 giờ đồng hồ

1 Kommentar:

  1. Vietnamesisch ist eine schöne und lustige Sprache :-)
    Meine meistgebrauchten Vokabeln waren
    "nix verstehen" - khong hieu
    und natüröich beim Handeln:
    "mach mir ein besseres Angebot"
    Wenn man als Torist ein paar Brocken spricht ist das meiner Meinung nach ein großer Vorteil. Auch wenn ich kaum etwas verstanden habe waren die Vietnamesen immer sehr begeistert und haben sich köstlich über meinen Kampf mit den Kehllauten amüsiert. Die kleine Zusammenfassung ist super, einige Vokabeln und Sätze werde ich in mein deutsch-vietnamesisch Büchlein eintragen. Hoffentlich habe ich bald wieder Gelegenheit meine Sprchkenntnisse vor Ort anzuwenden und aufzufrischen. Danke!

    AntwortenLöschen